Chi phí du học Nhật Bản 2025 tại Lâm Đồng – Đắk Nông – Bình Thuận: Bảng giá chi tiết và cách tiết kiệm tối đa

Chi phí du học Nhật Bản 2025 tại Lâm Đồng – Đắk Nông – Bình Thuận: Bảng giá chi tiết và cách tiết kiệm tối đa

Du học Nhật Bản ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến đối với học sinh, sinh viên tại Việt Nam, đặc biệt là tại khu vực Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận. Với nền giáo dục tiên tiến, môi trường học tập hiện đại và cơ hội việc làm hấp dẫn, Nhật Bản thu hút hàng ngàn du học sinh mỗi năm. Tuy nhiên, chi phí du học là một trong những yếu tố quan trọng cần cân nhắc kỹ lưỡng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một bảng giá chi tiết về chi phí du học Nhật Bản năm 2025, các mẹo tài chính hữu ích để tiết kiệm tối đa, đồng thời cập nhật thông tin mới nhất về việc sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh theo Nghị quyết có hiệu lực từ ngày 12/6/2025, ảnh hưởng trực tiếp đến khu vực Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận.

Chi phí du học Nhật Bản 2025 tại Lâm Đồng - Đắk Nông - Bình Thuận: Bảng giá chi tiết và cách tiết kiệm tối đa.

Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tốt nhất, bạn có thể liên hệ với Trung tâm Du học Gate Future.
Hotline: 0345 068 339
Website: https://gf.edu.vn/

1. Cập nhật tình hình sáp nhập tỉnh thành tại Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận

Theo Nghị quyết được thông qua tại kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV, từ ngày 12/6/2025, Việt Nam sẽ có 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh, gồm 28 tỉnh và 6 thành phố. Trong đó, khu vực Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc sáp nhập. Cụ thể, toàn bộ diện tích tự nhiên và quy mô dân số của ba tỉnh này sẽ được hợp nhất để hình thành tỉnh mới mang tên tỉnh Lâm Đồng. Sau sáp nhập, tỉnh Lâm Đồng mới sẽ có diện tích tự nhiên là 24.233,07 km² và dân số khoảng 3.872.999 người. Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến quản lý hành chính mà còn tác động đến các chính sách giáo dục, đặc biệt là các chương trình hỗ trợ du học tại khu vực.

Việc sáp nhập này mang lại cơ hội tiếp cận các nguồn lực giáo dục tốt hơn, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức trong việc điều chỉnh các chính sách hỗ trợ tài chính cho học sinh, sinh viên. Trong bối cảnh đó, các trung tâm tư vấn du học như Gate Future đã nhanh chóng cập nhật thông tin và cung cấp các giải pháp phù hợp để hỗ trợ học sinh tại khu vực mới này.

2. Tổng quan về chi phí du học Nhật Bản năm 2025

Chi phí du học Nhật Bản bao gồm nhiều khoản khác nhau, từ học phí, chi phí sinh hoạt, đến các khoản phí hành chính và chi phí phát sinh. Dưới đây là bảng giá chi tiết được tổng hợp dựa trên thông tin từ các trường Nhật ngữ, trường đại học và các trung tâm tư vấn du học uy tín, bao gồm Gate Future.

2.1. Học phí

Học phí là khoản chi phí lớn nhất khi du học Nhật Bản. Tùy thuộc vào loại hình trường học (trường Nhật ngữ, trường nghề, cao đẳng, đại học), học phí sẽ dao động như sau:

2.1.1. Trường Nhật ngữ

Hầu hết du học sinh Việt Nam bắt đầu hành trình tại Nhật Bản bằng việc học tại các trường Nhật ngữ để đạt trình độ tiếng Nhật cần thiết (thường là N2 hoặc N1). Học phí trung bình cho các khóa học tại trường Nhật ngữ năm 2025 dao động từ 700.000 đến 900.000 yên/năm (tương đương khoảng 110 – 140 triệu VNĐ).

  • Phí nhập học: 50.000 – 100.000 yên (khoảng 8 – 16 triệu VNĐ), trả một lần khi nhập học.

  • Học phí khóa 1 năm: 600.000 – 750.000 yên (khoảng 95 – 120 triệu VNĐ).

  • Phí tài liệu, cơ sở vật chất: 20.000 – 50.000 yên/năm (khoảng 3 – 8 triệu VNĐ).

Một số trường Nhật ngữ uy tín mà bạn có thể tham khảo:

  • Shinjuku Japanese Language Institute: Nổi tiếng với phương pháp giảng dạy Ezoe.

  • Tokyo International Language Academy: Chuyên đào tạo tiếng Nhật cho du học sinh quốc tế.

  • Kyoto Japanese Language School: Phù hợp với những ai muốn học tập tại thành phố văn hóa Kyoto.

2.1.2. Trường nghề và cao đẳng

Sau khi hoàn thành khóa học Nhật ngữ, nhiều du học sinh chọn học tại các trường nghề (senmon gakkou) hoặc cao đẳng. Học phí trung bình dao động từ 800.000 đến 1.200.000 yên/năm (khoảng 125 – 190 triệu VNĐ).

  • Phí nhập học: 100.000 – 200.000 yên (khoảng 16 – 32 triệu VNĐ).

  • Học phí: 700.000 – 1.000.000 yên/năm (khoảng 110 – 160 triệu VNĐ).

  • Phí thực hành, thiết bị: 50.000 – 150.000 yên/năm (khoảng 8 – 24 triệu VNĐ).

Các ngành học phổ biến tại trường nghề bao gồm công nghệ thông tin, thiết kế, nấu ăn, điều dưỡng, và cơ khí.

2.1.3. Đại học

Học phí tại các trường đại học công lập và tư thục ở Nhật Bản có sự chênh lệch đáng kể:

  • Đại học công lập: 535.800 yên/năm (khoảng 85 triệu VNĐ), chưa kể phí nhập học khoảng 282.000 yên (khoảng 45 triệu VNĐ).

  • Đại học tư thục: 800.000 – 2.000.000 yên/năm (khoảng 125 – 315 triệu VNĐ), tùy thuộc vào ngành học. Các ngành y khoa, nha khoa hoặc nghệ thuật thường có học phí cao hơn.

2.1.4. Sau đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)

Học phí cho các chương trình sau đại học dao động từ 500.000 đến 1.500.000 yên/năm (khoảng 80 – 240 triệu VNĐ). Các chương trình nghiên cứu thường đi kèm học bổng, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính.

2.2. Chi phí sinh hoạt

Chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản phụ thuộc vào khu vực bạn sinh sống. Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka có chi phí cao hơn so với các khu vực nông thôn hoặc thành phố nhỏ như Fukuoka, Sendai. Dưới đây là các khoản chi phí sinh hoạt chính:

2.2.1. Nhà ở

  • Ký túc xá: 20.000 – 50.000 yên/tháng (khoảng 3 – 8 triệu VNĐ). Đây là lựa chọn tiết kiệm nhất, thường được các trường Nhật ngữ cung cấp.

  • Thuê nhà riêng: 50.000 – 100.000 yên/tháng (khoảng 8 – 16 triệu VNĐ) tại các thành phố lớn, và 30.000 – 60.000 yên/tháng (khoảng 5 – 10 triệu VNĐ) tại khu vực tỉnh lẻ.

  • Phí đặt cọc, phí môi giới: Khoảng 1-3 tháng tiền nhà khi thuê nhà riêng.

2.2.2. Tiền ăn

Chi phí ăn uống trung bình dao động từ 30.000 đến 50.000 yên/tháng (khoảng 5 – 8 triệu VNĐ). Nếu tự nấu ăn, bạn có thể tiết kiệm đáng kể, chỉ khoảng 20.000 – 30.000 yên/tháng.

2.2.3. Giao thông

  • Vé tàu điện, xe buýt: 10.000 – 20.000 yên/tháng (khoảng 1,5 – 3 triệu VNĐ).

  • Xe đạp: Chi phí mua xe đạp khoảng 10.000 – 20.000 yên (khoảng 1,5 – 3 triệu VNĐ), phù hợp cho các khu vực nhỏ.

2.2.4. Bảo hiểm y tế

Du học sinh bắt buộc tham gia Bảo hiểm Y tế Quốc gia Nhật Bản, với chi phí khoảng 20.000 – 30.000 yên/năm (khoảng 3 – 5 triệu VNĐ). Bảo hiểm này giúp giảm 70% chi phí khám chữa bệnh.

2.2.5. Các chi phí khác

  • Điện, nước, internet: 10.000 – 20.000 yên/tháng (khoảng 1,5 – 3 triệu VNĐ).

  • Điện thoại di động: 3.000 – 10.000 yên/tháng (khoảng 0,5 – 1,5 triệu VNĐ).

  • Chi phí giải trí, mua sắm: 10.000 – 30.000 yên/tháng (khoảng 1,5 – 5 triệu VNĐ).

2.3. Chi phí hành chính và phát sinh

  • Phí visa du học: 3.000 yên (khoảng 500.000 VNĐ) cho visa 1 năm, gia hạn hàng năm.

  • Phí xét hồ sơ: 20.000 – 30.000 yên (khoảng 3 – 5 triệu VNĐ) cho mỗi trường.

  • Vé máy bay: 20.000.000 – 30.000.000 VNĐ (khứ hồi).

  • Chi phí làm hồ sơ du học: 10.000.000 – 20.000.000 VNĐ, tùy trung tâm tư vấn.

Trung tâm Du học Gate Future cung cấp dịch vụ hỗ trợ làm hồ sơ với chi phí hợp lý, giúp bạn tối ưu hóa quá trình chuẩn bị.
Hotline: 0345 068 339
Website: https://gf.edu.vn/

3. Bảng giá chi tiết du học Nhật Bản 2025

Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí du học Nhật Bản năm 2025 cho học sinh tại Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận:

Hạng mục

Chi phí (yên)

Chi phí (VNĐ)

Học phí trường Nhật ngữ

700.000 – 900.000/năm

110 – 140 triệu

Phí nhập học Nhật ngữ

50.000 – 100.000

8 – 16 triệu

Học phí trường nghề

800.000 – 1.200.000/năm

125 – 190 triệu

Học phí đại học công lập

535.800/năm

85 triệu

Học phí đại học tư thục

800.000 – 2.000.000/năm

125 – 315 triệu

Nhà ở (ký túc xá)

20.000 – 50.000/tháng

3 – 8 triệu

Nhà ở (thuê riêng)

30.000 – 100.000/tháng

5 – 16 triệu

Tiền ăn

20.000 – 50.000/tháng

3 – 8 triệu

Giao thông

10.000 – 20.000/tháng

1,5 – 3 triệu

Bảo hiểm y tế

20.000 – 30.000/năm

3 – 5 triệu

Phí visa

3.000/năm

500.000

Vé máy bay (khứ hồi)

20 – 30 triệu

Phí làm hồ sơ

10 – 20 triệu

Lưu ý: Tỷ giá yên Nhật được tính dựa trên mức trung bình dự kiến năm 2025 (1 yên ≈ 160 VNĐ). Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo trường học, khu vực và tỷ giá hối đoái.

4. Mẹo tài chính tiết kiệm tối đa khi du học Nhật Bản

Để giảm bớt gánh nặng tài chính, học sinh tại Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận có thể áp dụng các mẹo sau:

4.1. Săn học bổng

Nhật Bản cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn cho du học sinh:

  • Học bổng MEXT: Tài trợ toàn phần (học phí, sinh hoạt phí, vé máy bay) cho học sinh xuất sắc.

  • Học bổng JASSO: Hỗ trợ 48.000 – 80.000 yên/tháng (khoảng 7,5 – 12,5 triệu VNĐ).

  • Học bổng trường học: Nhiều trường Nhật ngữ và đại học cung cấp học bổng từ 50.000 – 200.000 yên/năm.

Gate Future có đội ngũ chuyên gia hỗ trợ bạn tìm kiếm và nộp đơn học bổng phù hợp.
Hotline: 0345 068 339
Website: https://gf.edu.vn/

4.2. Làm thêm hợp pháp

Du học sinh được phép làm thêm tối đa 28 giờ/tuần với mức lương trung bình 800 – 1.200 yên/giờ (khoảng 130.000 – 190.000 VNĐ/giờ). Các công việc phổ biến bao gồm:

  • Phục vụ nhà hàng: 900 – 1.200 yên/giờ.

  • Gia sư tiếng Việt: 1.500 – 2.000 yên/giờ.

  • Làm việc tại cửa hàng tiện lợi: 800 – 1.000 yên/giờ.

Thu nhập từ làm thêm có thể giúp bạn chi trả 50-70% chi phí sinh hoạt.

4.3. Chọn khu vực sinh sống tiết kiệm

  • Ưu tiên tỉnh lẻ: Các thành phố như Fukuoka, Sapporo, Sendai có chi phí sinh hoạt thấp hơn Tokyo, Osaka khoảng 20-30%.

  • Ở ký túc xá: Tiết kiệm hơn so với thuê nhà riêng.

  • Tự nấu ăn: Mua nguyên liệu tại siêu thị giá rẻ như Don Quijote hoặc chợ địa phương.

4.4. Tận dụng các chương trình hỗ trợ địa phương

Sau sáp nhập tỉnh, chính quyền tỉnh Lâm Đồng mới có thể triển khai các chính sách hỗ trợ du học sinh, chẳng hạn như quỹ học bổng địa phương hoặc hỗ trợ chi phí làm hồ sơ. Bạn nên liên hệ với các sở giáo dục hoặc Gate Future để cập nhật thông tin mới nhất.

4.5. Quản lý tài chính thông minh

  • Lập ngân sách hàng tháng: Sử dụng ứng dụng như Money Lover để kiểm soát chi tiêu.

  • Mua đồ second-hand: Các cửa hàng như Book Off, Hard Off cung cấp đồ dùng học tập, quần áo giá rẻ.

  • Sử dụng thẻ sinh viên: Nhiều trường cung cấp thẻ giảm giá cho giao thông, ăn uống và giải trí.

5. Quy trình chuẩn bị du học Nhật Bản tại Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận

Để du học Nhật Bản thành công, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ đến tài chính. Dưới đây là quy trình chi tiết:

5.1. Tìm hiểu và chọn trường

  • Nghiên cứu các trường Nhật ngữ, trường nghề hoặc đại học phù hợp với mục tiêu học tập.

  • Kiểm tra yêu cầu đầu vào, học phí và học bổng.

5.2. Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ du học Nhật Bản bao gồm:

  • Bằng tốt nghiệp THPT hoặc bảng điểm.

  • Chứng chỉ tiếng Nhật (N5 trở lên).

  • Hộ chiếu, giấy khai sinh, chứng minh nhân dân.

  • Giấy chứng nhận tài chính (sổ tiết kiệm tối thiểu 500 triệu VNĐ).

  • Thư giới thiệu, kế hoạch học tập.

Gate Future cung cấp dịch vụ tư vấn và kiểm tra hồ sơ miễn phí, đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao.
Hotline: 0345 068 339
Website: https://gf.edu.vn/

5.3. Xin visa du học

Sau khi nhận được thư mời nhập học từ trường, bạn cần nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán Nhật Bản hoặc Lãnh sự quán. Thời gian xử lý visa thường mất 1-2 tháng.

5.4. Chuẩn bị tài chính

  • Lập kế hoạch tài chính dựa trên bảng chi phí ở trên.

  • Tìm kiếm học bổng hoặc vay vốn giáo dục nếu cần.

5.5. Chuẩn bị hành lý và tâm lý

  • Mang theo quần áo phù hợp với thời tiết Nhật Bản (đặc biệt là mùa đông).

  • Tìm hiểu văn hóa, phong tục Nhật Bản để hòa nhập nhanh chóng.

6. Tại sao nên chọn Gate Future để hỗ trợ du học Nhật Bản?

Trung tâm Du học Gate Future là đơn vị uy tín với nhiều năm kinh nghiệm hỗ trợ du học sinh tại Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận. Dưới đây là những lý do bạn nên chọn Gate Future:

  • Tư vấn cá nhân hóa: Đội ngũ tư vấn viên am hiểu về hệ thống giáo dục Nhật Bản, giúp bạn chọn trường và ngành học phù hợp.

  • Hỗ trợ toàn diện: Từ làm hồ sơ, xin visa, đến tìm học bổng và chỗ ở.

  • Tỷ lệ đậu visa cao: Quy trình làm việc chuyên nghiệp, minh bạch.

  • Cập nhật thông tin mới nhất: Đặc biệt là các chính sách hỗ trợ du học sinh sau sáp nhập tỉnh Lâm Đồng.

Liên hệ ngay với Gate Future để được tư vấn miễn phí:
Hotline: 0345 068 339
Website: https://gf.edu.vn/

7. Tác động của sáp nhập tỉnh đến du học sinh tại Lâm Đồng

Sự sáp nhập của Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận thành tỉnh Lâm Đồng mới mang lại một số thay đổi quan trọng:

  • Tăng cường nguồn lực giáo dục: Tỉnh mới có thể đầu tư nhiều hơn vào các chương trình đào tạo và hỗ trợ du học.

  • Thay đổi chính sách học bổng: Các quỹ học bổng địa phương có thể được điều chỉnh để phù hợp với quy mô dân số lớn hơn.

  • Cạnh tranh cao hơn: Số lượng học sinh đăng ký du học có thể tăng, đòi hỏi bạn phải chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng hơn.

Để nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức, bạn nên làm việc với một trung tâm tư vấn uy tín như Gate Future để đảm bảo quá trình du học diễn ra suôn sẻ.

8. Kết luận

Du học Nhật Bản năm 2025 là một cơ hội tuyệt vời để học sinh tại Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận tiếp cận nền giáo dục tiên tiến và mở ra tương lai tươi sáng. Tuy nhiên, việc chuẩn bị tài chính và hồ sơ cần được thực hiện cẩn thận để tiết kiệm tối đa chi phí. Với sự hỗ trợ từ Trung tâm Du học Gate Future, bạn sẽ được đồng hành trong suốt hành trình du học, từ việc chọn trường, xin học bổng, đến ổn định cuộc sống tại Nhật Bản.

Hãy liên hệ ngay hôm nay để bắt đầu hành trình du học Nhật Bản của bạn:
Hotline: 0345 068 339
Website: https://gf.edu.vn/


Chi Phí Du Học Nhật Bản 2025 Tại Lâm Đồng – Đắk Nông – Bình Thuận: Bảng Giá Chi Tiết và Cách Tiết Kiệm Tối Đa

 

Hành trình chinh phục giấc mơ du học Nhật Bản luôn đi kèm với những trăn trở về tài chính. Đặc biệt đối với các bạn học sinh và quý phụ huynh tại khu vực Lâm Đồng, Đắk Nông, và Bình Thuận, việc nắm rõ một bức tranh toàn cảnh về các khoản chi phí là bước đệm quan trọng nhất để có một kế hoạch vững chắc. Năm 2025 đánh dấu nhiều thay đổi, không chỉ về xu hướng giáo dục mà còn cả những biến động về hành chính tại Việt Nam, đòi hỏi một sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn bao giờ hết.

Bài viết này được xây dựng như một cuốn cẩm nang chi tiết nhất, cung cấp bảng giá cập nhật cho năm 2025, phân tích sâu từng khoản mục và đưa ra những chiến lược tiết kiệm thông minh. Hơn thế nữa, chúng tôi sẽ cập nhật những thông tin mới nhất về việc sáp nhập tỉnh thành và những ảnh hưởng tiềm tàng đến quá trình chuẩn bị hồ sơ của bạn. Xuyên suốt hành trình này, Trung tâm Du học Gate Future (Hotline: 0345 068 339, Website: ) sẽ là người bạn đồng hành, dẫn lối và hỗ trợ bạn trên mọi bước đường.


 

Phần 1: Cập Nhật Trọng Yếu – Thay Đổi Hành Chính 2025 và Tác Động Đến Hồ Sơ Du Học

 

Theo Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội và thông tin từ Cổng Thông tin điện tử Chính phủ, kể từ ngày 12 tháng 6 năm 2025, một số đơn vị hành chính cấp tỉnh tại Việt Nam sẽ được sắp xếp, sáp nhập. Mặc dù thông tin chi tiết về từng địa phương vẫn đang trong quá trình hoàn thiện và công bố chính thức, dự kiến về việc sáp nhập các tỉnh như Lâm Đồng, Bình Thuận, và Đắk Nông đã được đề cập trong các đề án. Đây là một thông tin cực kỳ quan trọng mà các bạn học sinh và gia đình cần phải lưu tâm.

1.1. Những Thay Đổi Tiềm Tàng Bạn Cần Biết

Việc sáp nhập địa giới hành chính có thể dẫn đến những thay đổi trực tiếp trên các giấy tờ tùy thân và học적 của học sinh, gây ra những phức tạp không đáng có nếu không có sự chuẩn bị trước.

  • Thay đổi thông tin trên giấy tờ pháp lý:

    • Căn cước công dân (CCCD): Thông tin về “Nơi thường trú” và “Quê quán” trên CCCD sẽ thay đổi theo tên tỉnh mới. Mặc dù nhà nước có thể không yêu cầu đổi ngay lập tức, nhưng sự thiếu đồng nhất giữa CCCD và các giấy tờ khác có thể gây thắc mắc cho phía Lãnh sự quán Nhật Bản.

    • Sổ hộ khẩu (bản giấy hoặc thông tin trên VNeID): Thông tin về địa chỉ đăng ký thường trú sẽ được cập nhật theo đơn vị hành chính mới.

    • Giấy khai sinh: Thông tin “Nơi sinh” trên các giấy tờ làm lại hoặc cấp mới sẽ theo tên tỉnh mới.

  • Thay đổi thông tin trên hồ sơ học tập:

    • Học bạ: Tên tỉnh của trường THPT bạn theo học có thể thay đổi. Ví dụ, một trường thuộc tỉnh Lâm Đồng cũ, sau sáp nhập có thể thuộc một tỉnh mới với tên gọi khác.

    • Bằng tốt nghiệp THPT: Tương tự như học bạ, tên tỉnh trên con dấu của Sở Giáo dục và Đào tạo cấp bằng cũng sẽ thay đổi.

  • Thay đổi trong quy trình xác nhận của địa phương:

    • Khi cần xin các loại giấy tờ xác nhận như Giấy xác nhận hạnh kiểm, Giấy xác nhận cư trú… cơ quan cấp phát sẽ là đơn vị hành chính mới. Điều này có thể gây ra một số bỡ ngỡ và chậm trễ trong thời gian đầu chuyển đổi.

Chi phí du học Nhật Bản 2025 tại Lâm Đồng - Đắk Nông - Bình Thuận: Bảng giá chi tiết và cách tiết kiệm tối đa.

1.2. Giải Pháp và Lời Khuyên Vàng Cho Học Sinh Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận

Trong giai đoạn chuyển giao này, sự chủ động và cẩn trọng là chìa khóa để đảm bảo bộ hồ sơ của bạn suôn sẻ.

  • Chủ động cập nhật thông tin: Luôn theo dõi các thông báo chính thức từ chính quyền địa phương và các phương tiện truyền thông uy tín về lộ trình và thời gian thay đổi tên gọi đơn vị hành chính.

  • Kiểm tra và đồng bộ hóa giấy tờ:

    • Ngay khi có thông báo chính thức, hãy rà soát lại tất cả các giấy tờ cá nhân (CCCD, Giấy khai sinh) và hồ sơ học tập (Học bạ, Bằng tốt nghiệp).

    • Nếu có sự không nhất quán, hãy liên hệ với cơ quan chức năng (Công an địa phương, Sở GDĐT) để được hướng dẫn thủ tục cập nhật hoặc xin giấy xác nhận về việc thay đổi địa danh hành chính.

  • Chuẩn bị “Giấy giải trình”: Đây là một giải pháp cực kỳ hữu hiệu. Bạn có thể soạn một lá đơn giải trình ngắn gọn (bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh/Nhật) nêu rõ về sự thay đổi địa giới hành chính theo quyết định của Chính phủ Việt Nam. Đính kèm bản dịch công chứng của các văn bản, nghị quyết liên quan (nếu có) sẽ tăng thêm tính thuyết phục.

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia: Đây chính là lúc vai trò của một trung tâm tư vấn du học chuyên nghiệp như Gate Future trở nên vô giá. Với kinh nghiệm xử lý hàng ngàn bộ hồ sơ phức tạp, chúng tôi hiểu rõ những yêu cầu khắt khe từ phía Nhật Bản và có thể lường trước những vấn đề phát sinh. Đội ngũ của Gate Future sẽ:

    • Tư vấn chính xác về cách chuẩn bị giấy tờ trong giaiode chuyển tiếp.

    • Hỗ trợ soạn thảo và hoàn thiện các đơn giải trình một cách chuyên nghiệp.

    • Làm việc trực tiếp với các trường Nhật ngữ, Đại học tại Nhật Bản để giải thích về sự thay đổi, đảm bảo hồ sơ của bạn được chấp thuận mà không gặp trở ngại.

Hãy liên hệ ngay với Trung tâm Du học Gate Future qua Hotline 0345 068 339 hoặc truy cập để được tư vấn miễn phí và chi tiết về vấn đề này. Đừng để những thay đổi hành chính làm chậm trễ giấc mơ Nhật Bản của bạn.


 

Phần 2: Bóc Tách Chi Tiết Toàn Bộ Chi Phí Du Học Nhật Bản 2025

 

Để lập một kế hoạch tài chính hiệu quả, bạn cần hiểu rõ chi phí du học Nhật Bản được chia thành hai giai đoạn chính: Chi phí tại Việt Nam (trước khi bay) và Chi phí tại Nhật Bản.

2.1. Giai Đoạn 1: Chi Phí Tại Việt Nam (Trước Khi Bay)

Đây là những khoản phí ban đầu bạn cần chuẩn bị để hoàn tất hồ sơ và các thủ tục cần thiết trước ngày xuất cảnh. Tổng chi phí giai đoạn này thường dao động từ 40 triệu đến 70 triệu VNĐ, chưa bao gồm tiền học phí và ký túc xá đóng trước cho trường.

Hạng Mục Chi Phí Mô Tả Chi Tiết Chi Phí Ước Tính (VNĐ)
1. Phí học Tiếng Nhật Bắt buộc phải có chứng chỉ N5, khuyến khích N4. Thời gian học từ 4-6 tháng. 10.000.000 – 20.000.000
2. Phí Tư vấn Xử lý Hồ sơ Bao gồm phí tư vấn, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, liên lạc với trường, xin thư mời… Liên hệ Gate Future để có gói phí ưu đãi và minh bạch nhất.
3. Phí Dịch thuật Công chứng Dịch và công chứng học bạ, bằng cấp, giấy khai sinh, CCCD, sổ hộ khẩu… sang tiếng Anh/Nhật. 2.000.000 – 4.000.000
4. Phí Chứng minh Tài chính Chứng minh gia đình có đủ khả năng tài chính. Thường yêu cầu sổ tiết kiệm khoảng 500 triệu VNĐ. Phí dịch vụ (nếu cần) khoảng 1.000.000 – 3.000.000
5. Phí Khám sức khỏe Khám tại các bệnh viện được Lãnh sự quán Nhật Bản chỉ định. 1.500.000 – 2.500.000
6. Phí xin Visa COE Lệ phí nộp cho Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản để xin visa du học. ~ 1.100.000 (Lệ phí visa) + phí dịch vụ liên quan.
7. Vé máy bay một chiều Giá vé phụ thuộc vào hãng hàng không, thời điểm đặt vé và hạng vé. 10.000.000 – 15.000.000
8. Chi phí khác Mua sắm đồ dùng cá nhân, quần áo, thuốc men, quà cáp… 5.000.000 – 10.000.000
TỔNG CỘNG (Ước tính)   ~ 40.000.000 – 70.000.000

Phân tích sâu một số khoản phí quan trọng:

  • Học tiếng Nhật: Đây không chỉ là một khoản chi phí mà là một khoản đầu tư. Năng lực tiếng Nhật càng tốt, bạn càng dễ dàng hòa nhập, tìm việc làm thêm và đặc biệt là có cơ hội săn được những học bổng giá trị. Gate Future cung cấp các khóa học tiếng Nhật chất lượng cao, bám sát đề thi JLPT và tập trung vào giao tiếp thực tế.

  • Chứng minh tài chính: Mục đích của việc này là để Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản tin rằng bạn sang Nhật để học tập thật sự, không phải vì mục đích kinh tế khác và gia đình bạn có đủ khả năng chi trả cho năm học đầu tiên. Gate Future sẽ tư vấn chi tiết về các thủ tục, giấy tờ cần thiết để quá trình này diễn ra minh bạch và đúng pháp luật.

2.2. Giai Đoạn 2: Chi Phí Tại Nhật Bản (Sau Khi Nhập Cảnh)

Đây là phần chi phí lớn nhất và kéo dài trong suốt quá trình du học của bạn. Nó bao gồm học phí và chi phí sinh hoạt. Tổng chi phí một năm tại Nhật có thể dao động từ 250 triệu đến 450 triệu VNĐ.

2.2.1. Học Phí – Khoản Chi “Nặng Ký” Nhất

Học phí tại Nhật Bản có sự chênh lệch lớn tùy thuộc vào loại hình trường, ngành học và khu vực.

  • Trường Nhật ngữ (1-2 năm):

    • Học phí trung bình: 700.000 – 850.000 JPY/năm (~ 120 – 145 triệu VNĐ).

    • Các khoản phí khác khi nhập học:

      • Phí tuyển sinh (Xét duyệt hồ sơ): ~20.000 – 30.000 JPY.

      • Phí nhập học: ~50.000 – 70.000 JPY.

      • Phí cơ sở vật chất, tài liệu, hoạt động ngoại khóa: ~30.000 – 50.000 JPY.

    • Tổng chi phí năm đầu cho trường Nhật ngữ thường được yêu cầu đóng một lần trước khi sang Nhật, dao động từ 160 triệu – 200 triệu VNĐ.

  • Trường Chuyên môn – Cao đẳng (Senmon – 2-3 năm):

    • Học phí trung bình: 900.000 – 1.200.000 JPY/năm (~ 153 – 204 triệu VNĐ).

    • Các ngành như thiết kế, IT, du lịch khách sạn thường có học phí cao hơn.

  • Trường Đại học / Cao học (4-6 năm):

    • Đại học Quốc lập / Công lập: Đây là lựa chọn có mức học phí “dễ thở” nhất.

      • Học phí trung bình: 535.800 JPY/năm (~ 91 triệu VNĐ).

      • Phí nhập học (chỉ đóng năm đầu): ~282.000 JPY (~ 48 triệu VNĐ).

    • Đại học Dân lập (Tư thục): Mức học phí đa dạng hơn rất nhiều.

      • Học phí trung bình: 800.000 – 1.500.000 JPY/năm (~ 136 – 255 triệu VNĐ).

      • Các ngành Y, Dược, Nha khoa có thể lên tới 4.000.000 JPY/năm.

Bảng So Sánh Học Phí Trung Bình (Ước tính theo năm – JPY)

Loại Trường Quốc Lập / Công Lập Dân Lập (Tư Thục)
Trường Nhật Ngữ Không có 700.000 – 850.000
Cao Đẳng (Senmon) ~ 400.000 – 600.000 900.000 – 1.200.000
Đại Học (Khoa XH) ~ 535.800 800.000 – 1.200.000
Đại Học (Khoa Kỹ Thuật) ~ 535.800 1.000.000 – 1.500.000
Cao Học ~ 535.800 700.000 – 1.300.000

Lưu ý: Tỷ giá JPY/VND được tạm tính là 1 JPY = 170 VNĐ và có thể thay đổi.

2.2.2. Chi Phí Sinh Hoạt – Phụ Thuộc Vào Lối Sống và Khu Vực

Chi phí sinh hoạt là yếu tố linh hoạt nhất, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu có kế hoạch chi tiêu thông minh.

a. Chi Phí Nhà Ở:

Loại Hình Nhà Ở Đặc Điểm Chi Phí Trung Bình/Tháng (JPY)
Ký túc xá (KTX) Ưu tiên hàng đầu cho sinh viên mới. Gần trường, an ninh tốt, dễ kết bạn. Thường yêu cầu đóng trước 6 tháng – 1 năm. 25.000 – 40.000
Thuê nhà riêng Không gian riêng tư, tự do. Chi phí ban đầu cao (tiền cọc, tiền lễ, tiền môi giới…). Thích hợp khi ở ghép. 50.000 – 80.000 (Tokyo), 35.000 – 50.000 (tỉnh lẻ)
Homestay Sống cùng gia đình người Nhật. Cơ hội tuyệt vời để trau dồi ngôn ngữ và văn hóa. Ít phổ biến hơn. 60.000 – 90.000 (thường bao gồm bữa ăn)

b. Chi Phí Ăn Uống:

  • Tự nấu ăn: Đây là cách tiết kiệm nhất. Chi phí đi chợ, mua thực phẩm khoảng 20.000 – 30.000 JPY/tháng.

  • Ăn ngoài: Một bữa ăn bình dân tại các chuỗi cửa hàng như Yoshinoya, Sukiya, Matsuya có giá từ 500 – 800 JPY. Nếu ăn ngoài thường xuyên, chi phí có thể lên tới 50.000 – 70.000 JPY/tháng.

c. Các Chi Phí Thiết Yếu Khác:

Hạng Mục Chi Phí Trung Bình/Tháng (JPY) Ghi Chú
Đi lại 5.000 – 10.000 Mua vé tháng (Teikiken) hoặc xe đạp sẽ tiết kiệm hơn.
Điện, Nước, Gas 8.000 – 12.000 Mùa đông chi phí gas sưởi sẽ cao hơn.
Điện thoại, Internet 5.000 – 8.000 Đăng ký các gói cước giá rẻ cho sinh viên.
Bảo hiểm Y tế Quốc dân 1.500 – 3.000 Bắt buộc. Giúp bạn được giảm 70% chi phí khám chữa bệnh.
Sách vở, dụng cụ học tập 3.000 – 5.000 Có thể mua lại sách cũ từ các senpai (tiền bối).
Chi tiêu cá nhân, giải trí 10.000 – 20.000 Tùy vào nhu cầu cá nhân.

Bảng Tổng Hợp Chi Phí Sinh Hoạt Hàng Tháng (Ước tính – JPY)

Hạng Mục Tokyo Các TP Lớn Các Tỉnh/Thành Phố Nhỏ
Nhà ở (ghép) 40.000 25.000
Ăn uống (tự nấu) 30.000 25.000
Đi lại 8.000 5.000
Tiện ích + Liên lạc 15.000 12.000
Bảo hiểm 2.000 2.000
Cá nhân 15.000 10.000
TỔNG CỘNG/THÁNG ~ 110.000 JPY ~ 79.000 JPY
TƯƠNG ĐƯƠNG VNĐ ~ 18.700.000 VNĐ ~ 13.430.000 VNĐ

Như vậy, có thể thấy việc lựa chọn khu vực học tập có ảnh hưởng rất lớn đến tổng chi phí. Các bạn học sinh tại Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận có thể cân nhắc các trường ở những thành phố như Fukuoka, Saitama, Chiba, Hiroshima… để giảm bớt gánh nặng tài chính mà vẫn đảm bảo chất lượng giáo dục. Gate Future sẽ tư vấn cho bạn những ngôi trường phù hợp nhất với điều kiện kinh tế của gia đình.


Chi phí du học Nhật Bản 2025 tại Lâm Đồng - Đắk Nông - Bình Thuận: Bảng giá chi tiết và cách tiết kiệm tối đa.

Phần 3: Tối Ưu Hóa Tài Chính – 1001 Bí Kíp Tiết Kiệm Cho Du Học Sinh

 

Biết rõ các khoản chi là bước một, quản lý và cắt giảm chúng một cách thông minh mới là nghệ thuật giúp bạn sống thoải mái và hiện thực hóa ước mơ du học.

3.1. “Săn” Học Bổng: Con Đường Vàng Giảm Gánh Nặng Học Phí

Nhật Bản là một trong những quốc gia có nhiều chương trình học bổng nhất dành cho sinh viên quốc tế. Đừng nghĩ rằng học bổng chỉ dành cho những “siêu nhân”.

  • Phân Loại Học Bổng:

    • Học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT/Monbukagakusho): Đây là học bổng danh giá và toàn diện nhất, chi trả toàn bộ học phí, vé máy bay khứ hồi và trợ cấp sinh hoạt hàng tháng rất cao (khoảng 117.000 JPY/tháng cho hệ đại học). Tuy nhiên, tỷ lệ cạnh tranh cực kỳ khốc liệt.

    • Học bổng Tổ chức Hỗ trợ Sinh viên Nhật Bản (JASSO): Học bổng phổ biến nhất, cấp cho các sinh viên có thành tích học tập tốt đang theo học tại các trường ở Nhật. Mức trợ cấp khoảng 48.000 JPY/tháng.

    • Học bổng của các trường: Hầu hết các trường đại học, cao đẳng, trường tiếng đều có chế độ miễn giảm học phí (từ 30% – 100%) hoặc cấp học bổng cho sinh viên có thành tích xuất sắc, tỷ lệ chuyên cần cao.

    • Học bổng của các doanh nghiệp, tổ chức tư nhân: Các tập đoàn lớn như Mitsubishi, Toshiba, Panasonic… hay các quỹ tư nhân thường cấp học bổng cho sinh viên học các chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của họ.

    • Học bổng báo: Dành cho các bạn du học sinh chịu khó, vừa học vừa đi phát báo vào sáng sớm. Đổi lại, bạn được miễn 100% học phí và có lương hàng tháng.

  • Bí quyết săn học bổng thành công:

    • Chuẩn bị từ sớm: Quá trình chuẩn bị hồ sơ học bổng thường bắt đầu trước kỳ nhập học cả năm trời.

    • Duy trì GPA cao: Điểm trung bình học tập ở THPT hoặc Đại học càng cao, lợi thế của bạn càng lớn.

    • Năng lực tiếng Nhật/Anh xuất sắc: Hầu hết các học bổng đều yêu cầu JLPT N2 trở lên. Nếu bạn xin học bổng cho chương trình học bằng tiếng Anh, IELTS 6.5+ hoặc TOEFL iBT 80+ là yêu cầu tối thiểu.

    • Bài luận ấn tượng: Đây là nơi bạn thể hiện cá tính, mục tiêu học tập và lý do tại sao bạn xứng đáng với học bổng. Hãy đầu tư thời gian và công sức cho bài luận.

    • Hoạt động ngoại khóa: Tham gia các hoạt động xã hội, tình nguyện, các cuộc thi… là một điểm cộng lớn.

Gate Future với mạng lưới đối tác rộng khắp và kinh nghiệm dày dặn sẽ là người đồng hành lý tưởng giúp bạn tìm kiếm và chinh phục những suất học bổng phù hợp nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0345 068 339 để được hỗ trợ.

3.2. Việc Làm Thêm (Arubaito): Vừa Tăng Thu Nhập, Vừa Trải Nghiệm

Làm thêm là một phần không thể thiếu trong đời sống du học sinh tại Nhật.

  • Quy định của Chính phủ Nhật:

    • Du học sinh được phép làm thêm tối đa 28 giờ/tuần trong kỳ học và 40 giờ/tuần (8 tiếng/ngày) vào các kỳ nghỉ dài.

    • Phải xin “Giấy phép tham gia các hoạt động không nằm trong tư cách lưu trú” tại Cục Xuất nhập cảnh.

    • Nghiêm cấm làm việc tại các cơ sở giải trí nhạy cảm như quán bar, pachinko (máy đánh bạc),…

  • Các công việc phổ biến và mức lương tham khảo:

    • Cửa hàng tiện lợi (Combini): Lương ~950 – 1.100 JPY/giờ. Công việc linh hoạt, yêu cầu giao tiếp cơ bản.

    • Nhà hàng, quán ăn: Phục vụ, phụ bếp, rửa bát. Lương ~1.000 – 1.200 JPY/giờ. Cơ hội luyện nói rất tốt.

    • Siêu thị: Đứng quầy tính tiền, sắp xếp hàng hóa. Lương ~950 – 1.100 JPY/giờ.

    • Xưởng cơm hộp, nhà máy: Công việc không yêu cầu tiếng Nhật cao, lương ổn định. ~950 – 1.200 JPY/giờ.

    • Phát báo: Công việc vất vả nhưng thu nhập cao, thường đi kèm hỗ trợ học phí.

    • Dạy tiếng Việt: Nếu tiếng Nhật của bạn tốt (N2+), đây là công việc có mức lương cao, ~2.000 – 3.000 JPY/giờ.

  • Thu nhập trung bình từ làm thêm:

    • Nếu làm đủ 28 giờ/tuần với mức lương 1.000 JPY/giờ, bạn có thể kiếm được:

      • 28 giờ/tuần * 4 tuần * 1.000 JPY/giờ = 112.000 JPY/tháng

    • Số tiền này đủ để bạn trang trải toàn bộ chi phí sinh hoạt hàng tháng tại các thành phố nhỏ và một phần lớn chi phí tại Tokyo.

3.3. Nghệ Thuật Chi Tiêu Thông Minh Hàng Ngày

Tiết kiệm không có nghĩa là hà tiện, mà là chi tiêu một cách khôn ngoan.

  • Ăn uống:

    • “Săn” đồ giảm giá (Waribiki): Các siêu thị Nhật thường giảm giá mạnh thực phẩm tươi sống, đồ ăn chế biến sẵn sau 7-8 giờ tối. Hãy trở thành một “thợ săn waribiki” chuyên nghiệp.

    • Nấu ăn là chân ái: Tự nấu ăn và chuẩn bị cơm hộp (bento) mang đi học/đi làm là cách tiết kiệm hiệu quả nhất.

    • Tận dụng cửa hàng 100 Yên: Mua các loại gia vị, đồ dùng nhà bếp, vật dụng nhỏ tại các chuỗi cửa hàng 100 Yên như Daiso, Seria.

  • Đi lại:

    • Xe đạp: Nếu khoảng cách từ nhà đến trường dưới 5km, xe đạp là người bạn thân thiết nhất. Vừa tiết kiệm, vừa rèn luyện sức khỏe.

    • Vé tháng (Teikiken): Nếu phải di chuyển bằng tàu điện hoặc xe bus, hãy mua vé tháng cho quãng đường từ nhà đến trường. Chi phí sẽ rẻ hơn rất nhiều so với mua vé lẻ hàng ngày.

  • Mua sắm:

    • Cửa hàng đồ cũ (Recycle Shop/Second-hand): Bạn có thể tìm thấy mọi thứ từ quần áo, đồ gia dụng, sách vở… với chất lượng tốt và giá cực rẻ tại đây.

    • Tận dụng các mùa giảm giá: Chờ đến các mùa sale lớn (tháng 1, tháng 7-8) để mua sắm quần áo và các vật dụng đắt tiền.

  • Quản lý tài chính:

    • Sử dụng ứng dụng quản lý chi tiêu: Các app như Money Forward ME, Zaim giúp bạn ghi chép lại mọi khoản thu chi, từ đó biết được tiền của mình đã đi đâu.

    • Lập ngân sách hàng tháng: Đặt ra một hạn mức chi tiêu cho từng hạng mục (ăn uống, giải trí, mua sắm) và cố gắng tuân thủ.


 

Phần 4: Gate Future – Cánh Cổng Vững Chắc Mở Ra Tương Lai Du Học Nhật Bản

 

Giữa vô vàn thông tin và những lo lắng về tài chính, thủ tục, việc có một người đồng hành tin cậy là yếu tố quyết định sự thành công trên con đường du học. Trung tâm Du học Gate Future tự hào là đơn vị tư vấn hàng đầu, đặc biệt thấu hiểu những mong muốn và trăn trở của học sinh tại các tỉnh Lâm Đồng, Đắk Nông và Bình Thuận.

Tại sao nên chọn Gate Future?

  • Lộ trình cá nhân hóa: Chúng tôi không áp dụng một công thức chung cho tất cả. Mỗi học viên tại Gate Future đều được tư vấn 1-1 để xây dựng một lộ trình du học riêng, phù hợp nhất với năng lực học tập, trình độ tiếng Nhật và đặc biệt là điều kiện tài chính của gia đình.

  • Minh bạch về chi phí: Toàn bộ các khoản phí đều được liệt kê rõ ràng, chi tiết trong hợp đồng. Chúng tôi cam kết không phát sinh bất kỳ chi phí “ẩn” nào, giúp gia đình bạn an tâm tuyệt đối về mặt tài chính.

  • Đào tạo tiếng Nhật toàn diện: Gate Future không chỉ dạy tiếng Nhật để thi lấy chứng chỉ. Chương trình của chúng tôi tập trung vào kỹ năng giao tiếp, văn hóa ứng xử và từ vựng chuyên ngành, giúp học viên tự tin hòa nhập ngay khi đặt chân đến Nhật Bản.

  • Xử lý hồ sơ chuyên nghiệp – Tỷ lệ đỗ Visa cao: Với kinh nghiệm dày dặn, đặc biệt trong việc xử lý các hồ sơ ở tỉnh và lường trước các vấn đề phát sinh từ thay đổi hành chính, chúng tôi đảm bảo bộ hồ sơ của bạn được chuẩn bị một cách hoàn hảo, logic và thuyết phục nhất, tối đa hóa tỷ lệ đỗ COE và Visa.

  • Hỗ trợ săn học bổng hiệu quả: Chúng tôi liên tục cập nhật thông tin về các chương trình học bổng mới nhất từ các trường đối tác và các tổ chức tại Nhật Bản, đồng thời hướng dẫn học viên cách chuẩn bị một bộ hồ sơ xin học bổng ấn tượng.

  • Mạng lưới hỗ trợ tại Nhật Bản: Gate Future không chỉ kết thúc trách nhiệm khi bạn lên máy bay. Chúng tôi có mạng lưới hỗ trợ tại Nhật Bản, sẵn sàng giúp đỡ bạn trong thời gian đầu: từ việc tìm nhà ở, đăng ký các giấy tờ cần thiết, đến giới thiệu việc làm thêm và kết nối cộng đồng.

Đối với các bạn trẻ tại Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận, giấc mơ Nhật Bản chưa bao giờ gần hơn thế. Đừng để những băn khoăn về chi phí hay những rào cản về thủ tục ngăn bước bạn.


 

Kết Luận

 

Du học Nhật Bản năm 2025 là một khoản đầu tư thông minh cho tương lai, nhưng đó là một khoản đầu tư cần được tính toán kỹ lưỡng. Chi phí không hề nhỏ, nhưng hoàn toàn nằm trong tầm tay nếu bạn có một kế hoạch rõ ràng, một chiến lược tiết kiệm thông minh và một người dẫn đường đáng tin cậy.

Từ việc nắm rõ các thay đổi hành chính có thể ảnh hưởng đến hồ sơ, bóc tách chi tiết từng khoản phí tại Việt Nam và Nhật Bản, đến việc áp dụng các bí quyết săn học bổng, tìm việc làm thêm và chi tiêu hợp lý, bài viết đã cung cấp một bức tranh toàn cảnh và chi tiết nhất.

Con đường phía trước có thể có những thử thách, nhưng với sự chuẩn bị chu đáo và sự đồng hành của Trung tâm Du học Gate Future, hành trình chinh phục đất nước mặt trời mọc của các bạn học sinh Lâm Đồng, Đắk Nông, Bình Thuận chắc chắn sẽ trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn. Tương lai tươi sáng đang chờ đợi bạn ở phía trước. Hãy bắt đầu bước đi đầu tiên ngay hôm nay!

Để nhận tư vấn miễn phí và xây dựng lộ trình du học Nhật Bản chi tiết nhất cho năm 2025, vui lòng liên hệ:

Trung tâm Du học Gate Future Hotline: 0345 068 339 Website: https://gf.edu.vn/

 

2K7 - Xét Tuyển Cao Đẳng Chính Quy Lịch Học Mới: Vừa học Vừa làm - Từ xa
Sơ Cấp - Trung cấp - Cao đẳng - Đại Học
Nhóm Đơn hàng Xuất Khẩu Lao Động Thông tin Học Bổng Du Học 2025